Từ vựng
Học tính từ – Slovak

teplý
teplé ponožky
ấm áp
đôi tất ấm áp

škaredý
škaredý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

pripravený na štart
lietadlo pripravené na štart
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

hmlistý
hmlistý súmrak
sương mù
bình minh sương mù

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

prehľadný
prehľadný register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

populárny
populárny koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

prekrásny
prekrásne šaty
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

predný
predný rad
phía trước
hàng ghế phía trước

hlúpy
hlúpy plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
