Từ vựng
Học tính từ – Slovak

rozumný
rozumná výroba elektrickej energie
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

nedospelý
nedospelé dievča
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

externý
externá pamäť
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

fínsky
fínske hlavné mesto
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

čistý
čistá voda
tinh khiết
nước tinh khiết

strašidelný
strašidelný jav
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

miestny
miestna zelenina
bản địa
rau bản địa

inteligentný
inteligentný študent
thông minh
một học sinh thông minh

prvý
prvé jarné kvety
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

zriedkavý
zriedkavý panda
hiếm
con panda hiếm

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục
