Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/92426125.webp
ਖੇਡ ਵਜੋਂ
ਖੇਡ ਦੁਆਰਾ ਸਿੱਖਣਾ
khēḍa vajōṁ
khēḍa du‘ārā sikhaṇā
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ਬਾਕੀ
ਬਾਕੀ ਭੋਜਨ
bākī
bākī bhōjana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ਜ਼ਰੂਰੀ
ਜ਼ਰੂਰੀ ਪਾਸਪੋਰਟ
zarūrī
zarūrī pāsapōraṭa
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ਕਿਤੇ ਕਿਤੇ
ਕਿਤੇ ਕਿਤੇ ਲਾਈਨ
kitē kitē
kitē kitē lā‘īna
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/23256947.webp
ਬੁਰਾ
ਬੁਰੀ ਕੁੜੀ
burā
burī kuṛī
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ਉਲਟਾ
ਉਲਟਾ ਦਿਸ਼ਾ
ulaṭā
ulaṭā diśā
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ਬੇਵਕੂਫ
ਬੇਵਕੂਫੀ ਬੋਲਣਾ
bēvakūpha
bēvakūphī bōlaṇā
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/115458002.webp
ਮੁਲਾਇਮ
ਮੁਲਾਇਮ ਮੰਜਾ
mulā‘ima
mulā‘ima majā
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲਾ
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲਾ ਪੁਲਿਸ ਅਧਿਕਾਰੀ
gusē vālā
gusē vālā pulisa adhikārī
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ਨਿਜੀ
ਨਿਜੀ ਸੁਆਗਤ
nijī
nijī su‘āgata
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/89893594.webp
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲੇ
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲੇ ਆਦਮੀ
gusē vālē
gusē vālē ādamī
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ਏਅਰੋਡਾਇਨਾਮਿਕ
ਏਅਰੋਡਾਇਨਾਮਿਕ ਰੂਪ
ē‘arōḍā‘ināmika
ē‘arōḍā‘ināmika rūpa
hình dáng bay
hình dáng bay