Từ vựng
Học tính từ – Pháp
amer
du chocolat amer
đắng
sô cô la đắng
épicé
une tartinade épicée
cay
phết bánh mỳ cay
sain
les légumes sains
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
amical
l‘étreinte amicale
thân thiện
cái ôm thân thiện
méchant
le collègue méchant
ác ý
đồng nghiệp ác ý
violent
une altercation violente
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
peu
peu de nourriture
ít
ít thức ăn
faible
la patiente faible
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
illimité
le stockage illimité
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
effroyable
les calculs effroyables
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
rapide
le skieur de descente rapide
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng