Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/69596072.webp
صادق
القسم الصادق
sadiq
alqism alsaadiqu
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/167400486.webp
نعسان
فترة نعاس
naesan
fatrat nieasi
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
مسائي
غروب مسائي
masayiy
ghurub masayiy
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/85738353.webp
تام
الصلاحية التامة للشرب
tam
alsalahiat altaamat lilsharbi
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/101204019.webp
ممكن
العكس المحتمل
mumkin
aleaks almuhtamali
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/125506697.webp
جيد
قهوة جيدة
jayid
qahwat jayidatun
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/90700552.webp
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
mutasikh
al’ahdhiat alriyadiat almutasikhatu
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/120161877.webp
صريح
حظر صريح
sarih
hazr sarihun
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ثالث
عين ثالثة
thalith
eayn thalithatun
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/132368275.webp
عميق
ثلج عميق
eamiq
thalj eamiqun
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/40936651.webp
حاد
الجبل الحاد
hadun
aljabal alhadi
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/127929990.webp
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận