Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/120161877.webp
விஷேடமாக
ஒரு விஷேட தடை
viṣēṭamāka
oru viṣēṭa taṭai
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/93088898.webp
முடிவில்லாத
முடிவில்லாத சாலை
muṭivillāta
muṭivillāta cālai
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/45750806.webp
சிறந்த
சிறந்த உணவு
ciṟanta
ciṟanta uṇavu
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/122775657.webp
அதிசயமான
ஒரு அதிசயமான படம்
aticayamāṉa
oru aticayamāṉa paṭam
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/103342011.webp
வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
veḷināṭṭu
veḷināṭṭu uṟavukaḷ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/104193040.webp
பயங்கரமான
பயங்கரமான காட்சி
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa kāṭci
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/43649835.webp
படிக்க முடியாத
படிக்க முடியாத உரை
paṭikka muṭiyāta
paṭikka muṭiyāta urai
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/71317116.webp
அற்புதமான
அற்புதமான வைன்
aṟputamāṉa
aṟputamāṉa vaiṉ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/133909239.webp
சிறப்பு
ஒரு சிறப்பு ஒரு
ciṟappu
oru ciṟappu oru
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/33086706.webp
மருத்துவ
மருத்துவ பரிசோதனை
maruttuva
maruttuva paricōtaṉai
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/97036925.webp
நீளமான
நீளமான முடி
nīḷamāṉa
nīḷamāṉa muṭi
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/36974409.webp
கடிதமில்லாத
கடிதமில்லாத ருசிக்க
kaṭitamillāta
kaṭitamillāta rucikka
nhất định
niềm vui nhất định