Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/133626249.webp
உள்ளூர் தயாரிப்பு
உள்ளூர் தயாரிப்பு பழங்கள்
uḷḷūr tayārippu
uḷḷūr tayārippu paḻaṅkaḷ
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/92426125.webp
விளையாட்டு விதமான
விளையாட்டு விதமான கற்றல்
viḷaiyāṭṭu vitamāṉa
viḷaiyāṭṭu vitamāṉa kaṟṟal
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/131343215.webp
கழிந்த
கழிந்த பெண்
kaḻinta
kaḻinta peṇ
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/64904183.webp
சேர்க்கப்பட்ட
சேர்க்கப்பட்ட கார்குழாய்கள்
cērkkappaṭṭa
cērkkappaṭṭa kārkuḻāykaḷ
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/68983319.webp
கடன் கட்டப்பட்ட
கடன் கட்டப்பட்ட நபர்
kaṭaṉ kaṭṭappaṭṭa
kaṭaṉ kaṭṭappaṭṭa napar
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
சரியான
ஒரு சரியான எண்ணம்
cariyāṉa
oru cariyāṉa eṇṇam
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
எதிர்கால
எதிர்கால மின் உற்பத்தி
etirkāla
etirkāla miṉ uṟpatti
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/134156559.webp
காலை
காலை கற்றல்
kālai
kālai kaṟṟal
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/133631900.webp
வாடித்தது
வாடித்த காதல்
vāṭittatu
vāṭitta kātal
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/130372301.webp
வாயு வேக வடிவமைப்பு
வாயு வேக வடிவமைப்பு உள்ள வடிவம்
vāyu vēka vaṭivamaippu
vāyu vēka vaṭivamaippu uḷḷa vaṭivam
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/133394920.webp
கோரணமான
கோரணமான மூலை காட்டிடம்
kōraṇamāṉa
kōraṇamāṉa mūlai kāṭṭiṭam
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ஓய்வு தரும்
ஒரு ஓய்வுதரும் சுற்றுலா
ōyvu tarum
oru ōyvutarum cuṟṟulā
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn