Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
zagraniczny
zagraniczna solidarność
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
doskonały
doskonałe zęby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
pilny
pilna pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
kompletny
kompletna rodzina
toàn bộ
toàn bộ gia đình
brązowy
brązowa ściana z drewna
nâu
bức tường gỗ màu nâu
rozwiedziony
rozwiedziona para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
zwinny
zwinni samochód
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
smutny
smutne dziecko
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
senny
senne stadium
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
czujny
czujny owczarek niemiecki
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
pomocny
pomocna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ