Từ vựng

Học tính từ – Phần Lan

cms/adjectives-webp/125506697.webp
hyvä
hyvä kahvi
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moderni
moderni laite
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/129080873.webp
aurinkoinen
aurinkoinen taivas
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
unelias
unelias vaihe
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
naimaton
naimaton mies
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/43649835.webp
lukukelvoton
lukukelvoton teksti
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/61570331.webp
pystyssä
pystyssä oleva simpanssi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/100619673.webp
hapan
hapokkaat sitruunat
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/130964688.webp
rikki
rikkinäinen auton ikkuna
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/84096911.webp
salainen
salainen herkkupala
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/75903486.webp
laiska
laiska elämä
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
vuosittainen
vuosittainen karnevaali
hàng năm
lễ hội hàng năm