Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/132974055.webp
чист
чистата вода
chist
chistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/122775657.webp
странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/145180260.webp
странен
странна хранителна навика
stranen
stranna khranitelna navika
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/171323291.webp
онлайн
онлайн връзка
onlaĭn
onlaĭn vrŭzka
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/172832476.webp
жив
живи фасади
zhiv
zhivi fasadi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/19647061.webp
невероятен
невероятно хвърляне
neveroyaten
neveroyatno khvŭrlyane
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/118950674.webp
истеричен
истеричният вик
isterichen
isterichniyat vik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/143067466.webp
готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/59351022.webp
хоризонтален
хоризонталното гардеробче
khorizontalen
khorizontalnoto garderobche
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/172707199.webp
могъщ
могъщ лъв
mogŭsht
mogŭsht lŭv
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ