Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

отопляем
отопляем басейн
otoplyaem
otoplyaem baseĭn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

редък
редък панда
redŭk
redŭk panda
hiếm
con panda hiếm

готов
готовите състезатели
gotov
gotovite sŭstezateli
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

пикантен
пикантна намазка за хляб
pikanten
pikantna namazka za khlyab
cay
phết bánh mỳ cay

луд
луда жена
lud
luda zhena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm

облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây

отворен
отворената завеса
otvoren
otvorenata zavesa
mở
bức bình phong mở

игров
игровото учене
igrov
igrovoto uchene
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

тесен
тесният висящ мост
tesen
tesniyat visyasht most
hẹp
cây cầu treo hẹp
