Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

чист
чистата вода
chist
chistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết

странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

странен
странна хранителна навика
stranen
stranna khranitelna navika
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ

необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường

онлайн
онлайн връзка
onlaĭn
onlaĭn vrŭzka
trực tuyến
kết nối trực tuyến

жив
живи фасади
zhiv
zhivi fasadi
sống động
các mặt tiền nhà sống động

невероятен
невероятно хвърляне
neveroyaten
neveroyatno khvŭrlyane
không thể tin được
một ném không thể tin được

истеричен
истеричният вик
isterichen
isterichniyat vik
huyên náo
tiếng hét huyên náo

готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

хоризонтален
хоризонталното гардеробче
khorizontalen
khorizontalnoto garderobche
ngang
tủ quần áo ngang
