Речник
Научете прилагателни – виетнамски

ấm áp
đôi tất ấm áp
топъл
топлите чорапи

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ужасен
ужасния акула

chính xác
hướng chính xác
правилен
правилната посока

què
một người đàn ông què
хромав
хромавият мъж

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилен
безсилният мъж

hàng năm
lễ hội hàng năm
всяка година
всякогодишния карнавал

chín
bí ngô chín
зрял
зрели тикви

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
страшен
страшната поява

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
първи
първите пролетни цветя

khát
con mèo khát nước
жаден
жадната котка

tốt
cà phê tốt
добър
добро кафе
