Речник
Научете прилагателни – виетнамски

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наивен
наивният отговор

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
постоянен
постоянната инвестиция в активи

tích cực
một thái độ tích cực
позитивен
позитивно отношение

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
отличен
отлично вино

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
сериозен
сериозно обсъждане

sai lầm
hướng đi sai lầm
обърнат
обърната посока

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
твърд
твърд ред

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важен
важни срещи

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
опасен
опасният крокодил

đắng
bưởi đắng
горчив
горчиви грейпфрути

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
първи
първите пролетни цветя
