Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
обилен
обилна трапеза
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
луд
лудата мисъл
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
единствен
единственият куче
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
обачлив
обачливото момче
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
фалирал
фалиралата личност
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
здрав
здрава жена
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
любовен
любовният подарък
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
внимателен
внимателно измиване на кола
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
тайничко
тайничкото хапване
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пиян
пиян мъж
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
тъжен
тъжното дете
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далечен
далечно пътуване