Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/174232000.webp
обичаен
обичаен букет за сватба
obichaen
obichaen buket za svatba
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/67747726.webp
последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
горчив
горчива шоколада
gorchiv
gorchiva shokolada
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
неизвестен
неизвестният хакер
neizvesten
neizvestniyat khaker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/87672536.webp
троен
тройният чип на мобилен телефон
troen
troĭniyat chip na mobilen telefon
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/100573313.webp
любезен
любезни домашни любимци
lyubezen
lyubezni domashni lyubimtsi
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тих
тиха забележка
tikh
tikha zabelezhka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
източен
източният пристанищен град
iztochen
iztochniyat pristanishten grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашистки
фашисткият лозунг
fashistki
fashistkiyat lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/115595070.webp
лесен
лесният велосипеден път
lesen
lesniyat velosipeden pŭt
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ревнив
ревнивата жена
revniv
revnivata zhena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/120255147.webp
полезен
полезният съвет
polezen
polezniyat sŭvet
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích