Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

мързелив
мързелив живот
mŭrzeliv
mŭrzeliv zhivot
lười biếng
cuộc sống lười biếng

внимателен
внимателно измиване на кола
vnimatelen
vnimatelno izmivane na kola
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

злонамерен
злонамерено момиче
zlonameren
zlonamereno momiche
xấu xa
cô gái xấu xa

хладен
хладно напитка
khladen
khladno napitka
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân

могъщ
могъщ лъв
mogŭsht
mogŭsht lŭv
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

тайничко
тайничкото хапване
taĭnichko
taĭnichkoto khapvane
lén lút
việc ăn vụng lén lút

кафяв
кафявата дървена стена
kafyav
kafyavata dŭrvena stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

болен
болната жена
bolen
bolnata zhena
ốm
phụ nữ ốm

лилав
лилав лавандула
lilav
lilav lavandula
tím
hoa oải hương màu tím

кръгъл
кръглата топка
krŭgŭl
krŭglata topka
tròn
quả bóng tròn
