Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

предишен
предишната история
predishen
predishnata istoriya
trước đó
câu chuyện trước đó

истински
истински триумф
istinski
istinski triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

тъжен
тъжното дете
tŭzhen
tŭzhnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo

неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

тесен
тесен диван
tesen
tesen divan
chật
ghế sofa chật

зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

неомъжен
неомъжен мъж
neomŭzhen
neomŭzhen mŭzh
độc thân
người đàn ông độc thân
