Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
обичаен
обичаен букет за сватба
obichaen
obichaen buket za svatba
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
горчив
горчива шоколада
gorchiv
gorchiva shokolada
đắng
sô cô la đắng
неизвестен
неизвестният хакер
neizvesten
neizvestniyat khaker
không biết
hacker không biết
троен
тройният чип на мобилен телефон
troen
troĭniyat chip na mobilen telefon
gấp ba
chip di động gấp ba
любезен
любезни домашни любимци
lyubezen
lyubezni domashni lyubimtsi
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
тих
тиха забележка
tikh
tikha zabelezhka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
източен
източният пристанищен град
iztochen
iztochniyat pristanishten grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
фашистки
фашисткият лозунг
fashistki
fashistkiyat lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít
лесен
лесният велосипеден път
lesen
lesniyat velosipeden pŭt
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ревнив
ревнивата жена
revniv
revnivata zhena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông