Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/142264081.webp
предишен
предишната история
predishen
predishnata istoriya
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/177266857.webp
истински
истински триумф
istinski
istinski triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/101101805.webp
висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/132465430.webp
тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/105388621.webp
тъжен
тъжното дете
tŭzhen
tŭzhnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/132704717.webp
слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/116632584.webp
извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/109775448.webp
неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/76973247.webp
тесен
тесен диван
tesen
tesen divan
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/82786774.webp
зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/34780756.webp
неомъжен
неомъжен мъж
neomŭzhen
neomŭzhen mŭzh
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/101287093.webp
лош
лошият колега
losh
loshiyat kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý