Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

чуждестранен
чуждестранните връзки
chuzhdestranen
chuzhdestrannite vrŭzki
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

верен
знак на верна любов
veren
znak na verna lyubov
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

микроскопичен
микроскопичните прорастнали семена
mikroskopichen
mikroskopichnite prorastnali semena
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt

непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

кисел
киселите лимони
kisel
kiselite limoni
chua
chanh chua

изчезнал
изчезналото самолето
izcheznal
izcheznaloto samoleto
mất tích
chiếc máy bay mất tích

извършен
извършеното почистване на снега
izvŭrshen
izvŭrshenoto pochistvane na snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

труден
трудното катерене на планина
truden
trudnoto katerene na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn

широк
широкият плаж
shirok
shirokiyat plazh
rộng
bãi biển rộng
