Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/105388621.webp
тъжен
тъжното дете
tŭzhen
tŭzhnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ненужен
ненужен чадър
nenuzhen
nenuzhen chadŭr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/104397056.webp
готов
почти готовата къща
gotov
pochti gotovata kŭshta
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/134462126.webp
сериозен
сериозно обсъждане
seriozen
seriozno obsŭzhdane
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/131857412.webp
възрастен
възрастното момиче
vŭzrasten
vŭzrastnoto momiche
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/111345620.webp
сух
сухото пране
sukh
sukhoto prane
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/129942555.webp
затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni ochi
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/107592058.webp
красив
красиви цветя
krasiv
krasivi tsvetya
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечетим
нечетимият текст
nechetim
nechetimiyat tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/122351873.webp
кръвав
кръвави устни
krŭvav
krŭvavi ustni
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/64546444.webp
седмичен
седмично извозване на боклука
sedmichen
sedmichno izvozvane na bokluka
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần