Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

хоризонтален
хоризонталното гардеробче
khorizontalen
khorizontalnoto garderobche
ngang
tủ quần áo ngang

употребяван
употребявани стоки
upotrebyavan
upotrebyavani stoki
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

двоен
двоен хамбургер
dvoen
dvoen khamburger
kép
bánh hamburger kép

лош
лошият колега
losh
loshiyat kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

мързелив
мързелив живот
mŭrzeliv
mŭrzeliv zhivot
lười biếng
cuộc sống lười biếng

физически
физическият експеримент
fizicheski
fizicheskiyat eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

допълнителен
допълнителен доход
dopŭlnitelen
dopŭlnitelen dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

тесен
тесният висящ мост
tesen
tesniyat visyasht most
hẹp
cây cầu treo hẹp

таен
тайна информация
taen
taĭna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật

неомъжен
неомъжен мъж
neomŭzhen
neomŭzhen mŭzh
độc thân
người đàn ông độc thân
