Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

истински
истинска приятелство
istinski
istinska priyatelstvo
thật
tình bạn thật

златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

сладурски
сладурското котенце
sladurski
sladurskoto kotentse
dễ thương
một con mèo dễ thương

здрав
здравословните зеленчуци
zdrav
zdravoslovnite zelenchutsi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

цял
цяла пица
tsyal
tsyala pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

кръвав
кръвави устни
krŭvav
krŭvavi ustni
chảy máu
môi chảy máu

вертикален
вертикална скала
vertikalen
vertikalna skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

национален
националните знамена
natsionalen
natsionalnite znamena
quốc gia
các lá cờ quốc gia

предишен
предишният партньор
predishen
predishniyat partn’or
trước
đối tác trước đó

абсурден
абсурдни очила
absurden
absurdni ochila
phi lý
chiếc kính phi lý
