Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

неограничен
неограничено съхранение
neogranichen
neogranicheno sŭkhranenie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

позитивен
позитивно отношение
pozitiven
pozitivno otnoshenie
tích cực
một thái độ tích cực

глобален
глобална икономика
globalen
globalna ikonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương

невероятен
невероятно хвърляне
neveroyaten
neveroyatno khvŭrlyane
không thể tin được
một ném không thể tin được

сребърен
сребърният автомобил
srebŭren
srebŭrniyat avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc

словенски
словенската столица
slovenski
slovenskata stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia

непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

горещ
горещият камин
goresht
goreshtiyat kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

хитър
хитра лисица
khitŭr
khitra lisitsa
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
