Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

spiselig
de spiselige chilipepperne
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

rosa
en rosa rominnredning
hồng
bố trí phòng màu hồng

medisinsk
den medisinske undersøkelsen
y tế
cuộc khám y tế

tydelig
de tydelige brillene
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

aerodynamisk
den aerodynamiske formen
hình dáng bay
hình dáng bay

komisk
komiske skjegg
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

gal
en gal kvinne
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ferdig
det nesten ferdige huset
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

rik
en rik kvinne
giàu có
phụ nữ giàu có

endeløs
en endeløs vei
vô tận
con đường vô tận

sjalu
den sjalu kvinnen
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
