Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/40936651.webp
ชัน
ภูเขาที่ชัน
chạn
p̣hūk̄heā thī̀ chạn
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/126001798.webp
สาธารณะ
ห้องน้ำสาธารณะ
s̄āṭhārṇa
h̄̂xngn̂ả s̄āṭhārṇa
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/116632584.webp
เวียนเคียง
ถนนที่เวียนเคียง
weīyn kheīyng
t̄hnn thī̀ weīyn kheīyng
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ไม่เป็นมิตร
คนที่ไม่เป็นมิตร
mị̀ pĕn mitr
khn thī̀ mị̀ pĕn mitr
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ที่ห่างไกล
บ้านที่อยู่ห่างไกล
thī̀ h̄̀āng kịl
b̂ān thī̀ xyū̀ h̄̀āng kịl
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ครบถ้วน
ครอบครัวทั้งหมด
khrbt̄ĥwn
khrxbkhrạw thậngh̄md
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/100573313.webp
น่ารัก
สัตว์เลี้ยงที่น่ารัก
ǹā rạk
s̄ạtw̒ leī̂yng thī̀ ǹā rạk
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/80273384.webp
กว้างขวาง
การเดินทางที่กว้างขวาง
kŵāngk̄hwāng
kār deinthāng thī̀ kŵāngk̄hwāng
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/132633630.webp
เต็มไปด้วยหิมะ
ต้นไม้ที่เต็มไปด้วยหิมะ
tĕm pị d̂wy h̄ima
t̂nmị̂ thī̀ tĕm pị d̂wy h̄ima
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/40795482.webp
สับสน
สามทารกที่สับสน
S̄ạbs̄n
s̄ām thārk thī̀ s̄ạbs̄n
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/78920384.webp
ที่เหลืออยู่
หิมะที่เหลืออยู่
thī̀ h̄elụ̄x xyū̀
h̄ima thī̀ h̄elụ̄x xyū̀
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/127673865.webp
เงิน
รถสีเงิน
ngein
rt̄h s̄ī ngein
bạc
chiếc xe màu bạc