Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/85738353.webp
แน่นอน
สามารถดื่มได้แน่นอน
næ̀nxn
s̄āmārt̄h dụ̄̀m dị̂ næ̀nxn
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/109009089.webp
แฟชิสต์
คำขวัญแฟชิสต์
fæ chi s̄t̒
khả k̄hwạỵ fæ chi s̄t̒
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/143067466.webp
พร้อมที่จะเริ่ม
เครื่องบินที่พร้อมที่จะเริ่ม
phr̂xm thī̀ ca reìm
kherụ̄̀xngbin thī̀ phr̂xm thī̀ ca reìm
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/132028782.webp
เสร็จสิ้น
การกำจัดหิมะที่เสร็จสิ้น
s̄er̆c s̄în
kār kảcạd h̄ima thī̀ s̄er̆c s̄în
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ระมัดระวัง
เด็กชายที่ระมัดระวัง
ramạdrawạng
dĕkchāy thī̀ ramạdrawạng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/116766190.webp
มีจำหน่าย
ยาที่มีจำหน่าย
mī cảh̄ǹāy
yā thī̀ mī cảh̄ǹāy
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
อ่อนแอ
คนไข้ที่อ่อนแอ
x̀xnxæ
khnk̄hị̂ thī̀ x̀xnxæ
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/94039306.webp
ขนาดเล็ก
ต้นกล้าขนาดเล็ก
k̄hnād lĕk
t̂n kl̂ā k̄hnād lĕk
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
ปรุงด้วยเกลือ
ถั่วลิสงที่ปรุงด้วยเกลือ
prung d̂wy kelụ̄x
t̄hạ̀w lis̄ng thī̀ prung d̂wy kelụ̄x
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/171323291.webp
ออนไลน์
การเชื่อมต่อออนไลน์
xxnlịn̒
kār cheụ̄̀xm t̀x xxnlịn̒
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/107108451.webp
อย่างเต็มที่
การรับประทานอาหารอย่างเต็มที่
xỳāng tĕmthī̀
kār rạbprathān xāh̄ār xỳāng tĕmthī̀
phong phú
một bữa ăn phong phú