Từ vựng
Học tính từ – Catalan

positiu
una actitud positiva
tích cực
một thái độ tích cực

pobre
un home pobre
nghèo
một người đàn ông nghèo

completat
el pont no completat
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

tercer
un tercer ull
thứ ba
đôi mắt thứ ba

sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit
không thành công
việc tìm nhà không thành công

radical
la solució radical del problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

copiós
un sopar copiós
phong phú
một bữa ăn phong phú

fet a casa
el còctel de maduixa fet a casa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

real
un triomf real
thực sự
một chiến thắng thực sự

dependent
pacients dependents de medicaments
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

horitzontal
la línia horitzontal
ngang
đường kẻ ngang
