Từ vựng
Học tính từ – Catalan

addicional
l‘ingrés addicional
bổ sung
thu nhập bổ sung

ràpid
l‘esquiador d‘abaratament ràpid
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

autòcton
la fruita autòctona
bản địa
trái cây bản địa

alcohòlic
l‘home alcohòlic
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

il·legal
el cultiu il·legal de cànem
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

triple
el xip de mòbil triple
gấp ba
chip di động gấp ba

meravellós
un vestit meravellós
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

bo
bon cafè
tốt
cà phê tốt

primer
les primeres flors de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

competent
l‘enginyer competent
giỏi
kỹ sư giỏi

perfecte
la rosassa perfecta de la finestra
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
