Từ vựng
Học tính từ – Catalan
maligne
una amenaça maligna
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng
correcte
la direcció correcta
chính xác
hướng chính xác
malcriat
el nen malcriat
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
difícil
l‘escalada difícil
khó khăn
việc leo núi khó khăn
real
un triomf real
thực sự
một chiến thắng thực sự
ebri
l‘home ebri
say xỉn
người đàn ông say xỉn
absolutament
un plaer absolut
nhất định
niềm vui nhất định
reexit
estudiants reeixits
thành công
sinh viên thành công
pur
aigua pura
tinh khiết
nước tinh khiết
amarg
xocolata amarga
đắng
sô cô la đắng