Từ vựng
Học tính từ – Catalan

divertit
el disfressar-se divertit
hài hước
trang phục hài hước

assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng

comestible
els pebrots picants comestibles
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

greu
una inundació greu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

silenciós
una indicació silenciosa
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

poc
poc menjar
ít
ít thức ăn

histèric
un crit histèric
huyên náo
tiếng hét huyên náo

modern
un mitjà modern
hiện đại
phương tiện hiện đại

boirós
el capvespre boirós
sương mù
bình minh sương mù

setmanal
la recollida d‘escombraries setmanal
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

inestimable
un diamant inestimable
vô giá
viên kim cương vô giá
