Từ vựng
Học tính từ – Catalan

apressat
el Pare Noel apressat
vội vàng
ông già Noel vội vàng

protestant
el sacerdot protestant
tin lành
linh mục tin lành

pobre
un home pobre
nghèo
một người đàn ông nghèo

absolut
potabilitat absoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

minúscul
els brots minúsculs
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

sense forces
l‘home sense forces
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

càlid
les mitjons càlids
ấm áp
đôi tất ấm áp

cru
carn crua
sống
thịt sống

lleig
el boxejador lleig
xấu xí
võ sĩ xấu xí

groc
plàtans grocs
vàng
chuối vàng

mort
un Pare Noel mort
chết
ông già Noel chết
