Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/116964202.webp
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/66864820.webp
غیر محدود مدت
غیر محدود مدت کی ذخیرہ
ġhair maḥdood muddat
ġhair maḥdood muddat kī zaḫīrah
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/116145152.webp
بے وقوف
بے وقوف لڑکا
bē waqūf
bē waqūf laṛkā
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/101101805.webp
اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/122063131.webp
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
masālah dār
masālah dār rōṭī ka libās
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/113969777.webp
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ
mohabbat se
mohabbat se banaya hua hadiya
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/133018800.webp
مختصر
مختصر نظر
mukhtasar
mukhtasar nazar
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/84096911.webp
خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/134068526.webp
برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/174755469.webp
سماجی
سماجی تعلقات
samaaji
samaaji taalluqaat
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/168105012.webp
مشہور
مشہور کونسرٹ
mashhoor
mashhoor concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/94591499.webp
مہنگا
مہنگا کوٹھی
mehnga
mehnga kothee
đắt
biệt thự đắt tiền