Từ vựng
Học tính từ – Urdu

چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng

غیر محدود مدت
غیر محدود مدت کی ذخیرہ
ġhair maḥdood muddat
ġhair maḥdood muddat kī zaḫīrah
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

بے وقوف
بے وقوف لڑکا
bē waqūf
bē waqūf laṛkā
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao

مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
masālah dār
masālah dār rōṭī ka libās
cay
phết bánh mỳ cay

محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ
mohabbat se
mohabbat se banaya hua hadiya
yêu thương
món quà yêu thương

مختصر
مختصر نظر
mukhtasar
mukhtasar nazar
ngắn
cái nhìn ngắn

خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút

برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau

سماجی
سماجی تعلقات
samaaji
samaaji taalluqaat
xã hội
mối quan hệ xã hội

مشہور
مشہور کونسرٹ
mashhoor
mashhoor concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
