Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/131343215.webp
تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت
thaki hui
thaki hui aurat
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقیقی
حقیقی قیمت
haqeeqi
haqeeqi qiimat
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/89893594.webp
غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں
khōrāk puzīr
khōrāk puzīr mirchīn
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا
dōstanah
dōstanah gale laganā
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ہوشیار
ہوشیار لڑکی
hoshiyaar
hoshiyaar larki
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/132617237.webp
بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/94026997.webp
شرارتی
شرارتی بچہ
sharaarti
sharaarti bacha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/104559982.webp
روزانہ
روزانہ نہانے کی عادت
rozaanah
rozaanah nahaane ki aadat
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/126284595.webp
فوری
فوری گاڑی
fōrī
fōrī gāṛī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng