Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مزیدار
مزیدار بنائو سنگھار
mazedaar
mazedaar banao singhaar
hài hước
trang phục hài hước

گیلا
گیلا لباس
geela
geela libaas
ướt
quần áo ướt

میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay

طوفانی
طوفانی سمندر
toofani
toofani samundar
bão táp
biển đang có bão

زبردست
زبردست داکھوس
zabardast
zabardast daakhos
to lớn
con khủng long to lớn

سخت
سخت قانون
sakht
sakht qanoon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

اچھا
اچھا کافی
achha
achha coffee
tốt
cà phê tốt

موڑ والا
موڑ والی سڑک
mōṛ wālā
mōṛ wālī s̱aṟak
uốn éo
con đường uốn éo
