Từ vựng
Học tính từ – Urdu

تھکی ہوئی
تھکی ہوئی عورت
thaki hui
thaki hui aurat
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

حقیقی
حقیقی قیمت
haqeeqi
haqeeqi qiimat
thực sự
giá trị thực sự

غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں
khōrāk puzīr
khōrāk puzīr mirchīn
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا
dōstanah
dōstanah gale laganā
thân thiện
cái ôm thân thiện

ہوشیار
ہوشیار لڑکی
hoshiyaar
hoshiyaar larki
thông minh
cô gái thông minh

بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân

شرارتی
شرارتی بچہ
sharaarti
sharaarti bacha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay

روزانہ
روزانہ نہانے کی عادت
rozaanah
rozaanah nahaane ki aadat
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
