Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/15049970.webp
برا
برا سیلاب
bura
bura sailaab
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
آخری
آخری خواہش
āḫirī
āḫirī ḫwāhish
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/107108451.webp
بہت زیادہ
بہت زیادہ کھانا
bohat ziada
bohat ziada khana
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/133003962.webp
گرم
گرم موزے
garm
garm moze
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/171538767.webp
قریب
قریبی تعلق
qareeb
qareebi taalluq
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/120255147.webp
مفید
مفید مشورہ
mufīd
mufīd mashwara
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقیقی
حقیقی قیمت
haqeeqi
haqeeqi qiimat
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/135350540.webp
موجود
موجود کھیل کا میدان
maujood
maujood khel ka maidan
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/122960171.webp
صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
تازہ
تازہ صدفی مکھیاں
taaza
taaza sadafi makhian
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/59351022.webp
افقی
افقی وارڈروب
ufuqi
ufuqi wardrobe
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/124273079.webp
نجی
نجی یخت
nijī
nijī yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư