Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
опуштен
опуштениот заб
opušten
opušteniot zab
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
вруќ
вруќото каминско огниште
vruḱ
vruḱoto kaminsko ognište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
потребен
потребната светилка
potreben
potrebnata svetilka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
волнувачки
волнувачката приказна
volnuvački
volnuvačkata prikazna
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
целосен
целосна виножито
celosen
celosna vinožito
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
син
сини топчиња за елка
sin
sini topčinja za elka
xanh
trái cây cây thông màu xanh
цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
употреблив
употребливи јајца
upotrebliv
upotreblivi jajca
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng