Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

нем
немите девојки
nem
nemite devojki
ít nói
những cô gái ít nói

неуспешен
неуспешното барање на стан
neuspešen
neuspešnoto baranje na stan
không thành công
việc tìm nhà không thành công

убав
убавите цвеќиња
ubav
ubavite cveḱinja
đẹp
hoa đẹp

ограничен
ограниченото паркирање
ograničen
ograničenoto parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

богат
богатата жена
bogat
bogatata žena
giàu có
phụ nữ giàu có

неограничен
неограниченото складирање
neograničen
neograničenoto skladiranje
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

насилствен
насилствената пресметка
nasilstven
nasilstvenata presmetka
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

глупав
глупавиот план
glupav
glupaviot plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња
podležen na zamena
tri podležni na zamena bebinja
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

обичен
обичен свадбен букет
običen
običen svadben buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

неповерлив
неповерлива несреќа
nepoverliv
nepoverliva nesreḱa
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
