Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

одличен
одличното јадење
odličen
odličnoto jadenje
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

домашно направен
домашно направената јагодена купа
domašno napraven
domašno napravenata jagodena kupa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

редок
редкиот панда
redok
redkiot panda
hiếm
con panda hiếm

стрмен
стрмниот планинарен врв
strmen
strmniot planinaren vrv
dốc
ngọn núi dốc

тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

сериозен
сериозната грешка
seriozen
serioznata greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni oči
đóng
mắt đóng

финска
финската престолнина
finska
finskata prestolnina
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

вертикален
вертикалната скала
vertikalen
vertikalnata skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
