Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

обилен
обилен оброк
obilen
obilen obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

вертикален
вертикалниот шимпанзе
vertikalen
vertikalniot šimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

изгубен
изгубен авион
izguben
izguben avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích

позитивен
позитивниот став
pozitiven
pozitivniot stav
tích cực
một thái độ tích cực

таен
тајната појадење
taen
tajnata pojadenje
lén lút
việc ăn vụng lén lút

подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

подол
подлото девојче
podol
podloto devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

скап
скапата вила
skap
skapata vila