Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

заснежен
заснежени дрвја
zasnežen
zasneženi drvja
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

среќен
среќниот пар
sreḱen
sreḱniot par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

корисен
корисна консултација
korisen
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

облачен
облачното небо
oblačen
oblačnoto nebo
có mây
bầu trời có mây

лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

гневен
гневниот полицаец
gneven
gnevniot policaec
giận dữ
cảnh sát giận dữ

смешен
смешниот пар
smešen
smešniot par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

готов
скоро готовата куќа
gotov
skoro gotovata kuḱa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

остар
острата пиперка
ostar
ostrata piperka
cay
quả ớt cay

достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
