Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/129704392.webp
полн
полна кошничка
poln
polna košnička
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/124273079.webp
приватен
приватната јахта
privaten
privatnata jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/118950674.webp
хистеричен
хистеричниот врисок
histeričen
histeričniot vrisok
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/102547539.webp
присутен
присутниот звонче
prisuten
prisutniot zvonče
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/127042801.webp
зимски
зимската пејзаж
zimski
zimskata pejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/105450237.webp
жеден
жедната мачка
žeden
žednata mačka
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/25594007.webp
страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/100613810.webp
бурно
бурното море
burno
burnoto more
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/132465430.webp
глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/75903486.webp
мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/142264081.webp
претходна
претходната приказна
prethodna
prethodnata prikazna
trước đó
câu chuyện trước đó