Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

полн
полна кошничка
poln
polna košnička
đầy
giỏ hàng đầy

приватен
приватната јахта
privaten
privatnata jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

хистеричен
хистеричниот врисок
histeričen
histeričniot vrisok
huyên náo
tiếng hét huyên náo

присутен
присутниот звонче
prisuten
prisutniot zvonče
hiện diện
chuông báo hiện diện

зимски
зимската пејзаж
zimski
zimskata pejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

жеден
жедната мачка
žeden
žednata mačka
khát
con mèo khát nước

страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

бурно
бурното море
burno
burnoto more
bão táp
biển đang có bão

глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường

мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
