Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња
podležen na zamena
tri podležni na zamena bebinja
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

финска
финската престолнина
finska
finskata prestolnina
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

отворен
отворената кутија
otvoren
otvorenata kutija
đã mở
hộp đã được mở

љубовен
љубовниот подарок
ljuboven
ljubovniot podarok
yêu thương
món quà yêu thương

таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật

вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật

сонлив
сонлива фаза
sonliv
sonliva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

слатко
слаткото маче
slatko
slatkoto mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

вертикален
вертикалниот шимпанзе
vertikalen
vertikalniot šimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

љубоморен
љубоморната жена
ljubomoren
ljubomornata žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
