Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

глупав
глупавиот план
glupav
glupaviot plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

корисен
корисна консултација
korisen
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

луд
лудата мисла
lud
ludata misla
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

смешен
смешниот пар
smešen
smešniot par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có

затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni oči
đóng
mắt đóng

ладен
ладното пијалок
laden
ladnoto pijalok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

чист
чистиот веш
čist
čistiot veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

скап
скапата вила
skap
skapata vila
đắt
biệt thự đắt tiền

индиски
индиското лице
indiski
indiskoto lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
