Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
terminado
el puente no terminado
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
eléctrico
el ferrocarril de montaña eléctrico
điện
tàu điện lên núi
negativo
la noticia negativa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
similar
dos mujeres similares
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
afectuoso
el regalo afectuoso
yêu thương
món quà yêu thương
lila
lavanda lila
tím
hoa oải hương màu tím
tonto
el chico tonto
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
acalorado
la reacción acalorada
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
brumoso
el crepúsculo brumoso
sương mù
bình minh sương mù
futuro
la producción de energía futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
contento
la pareja contenta
vui mừng
cặp đôi vui mừng