Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

por hora
el cambio de guardia por hora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

restante
la nieve restante
còn lại
tuyết còn lại

puro
agua pura
tinh khiết
nước tinh khiết

terrible
la amenaza terrible
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

ácido
limones ácidos
chua
chanh chua

furioso
los hombres furiosos
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

relajante
unas vacaciones relajantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

cansado
una mujer cansada
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

lila
lavanda lila
tím
hoa oải hương màu tím

necesario
el pasaporte necesario
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

feo
el boxeador feo
xấu xí
võ sĩ xấu xí
