Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/45150211.webp
besnik
një shenjë dashurie besnike
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/59339731.webp
i befasuar
vizitori i befasuar i xhungles
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/131868016.webp
slloven
kryeqyteti slloven
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/87672536.webp
tripërmas
chipi i tripërmë për celular
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/53272608.webp
i gëzuar
çifti i gëzuar
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
i çmendur
mendimi i çmendur
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/115458002.webp
i butë
shtrati i butë
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/78920384.webp
mbetur
bora e mbetur
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interesant
lëngu interesant
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/129050920.webp
i famshëm
tempulli i famshëm
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histerike
një britmë histerike
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/101287093.webp
i keq
kolegu i keq
ác ý
đồng nghiệp ác ý