Fjalor
Mësoni mbiemrat – Vietnamisht
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
i pakujdesshëm
fëmija i pakujdesshëm
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
teknik
një mrekulli teknike
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
i kujdesshëm
djali i kujdesshëm
hồng
bố trí phòng màu hồng
rozë
një arredim dhomaje rozë
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
i nevojshëm
gomave dimërore i nevojshëm
y tế
cuộc khám y tế
mjekësor
vizita mjekësore
bản địa
trái cây bản địa
vendor
frutat vendore
còn lại
tuyết còn lại
mbetur
bora e mbetur
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
i nxehtë
reagimi i nxehtë
hỏng
kính ô tô bị hỏng
i dëmtuar
xhami makine i dëmtuar
gần
con sư tử gần
afër
luanja e afërt