Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
korr
Kemi korruar shumë verë.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
zgjohem
Ai sapo është zgjuar.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
dënoj
Ajo e dënoi vajzën e saj.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
kaloj natën
Po kalojmë natën në makinë.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
tingëllon
Zëri i saj tingëllon fantastikisht.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
përgjigjem
Studenti i përgjigjet pyetjes.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
shmang
Ajo e shmang kolegun e saj.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
shkruaj
Ju lutemi shkruani kodin tani.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
kufizoj
Gjatë një diete, duhet të kufizosh sasinë e ushqimit që merr.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
anuloj
Ai fatkeqësisht e anuloi mbledhjen.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
mendoj
Duhet të mendosh shumë në shah.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
pres
Fëmijët gjithmonë presin me padurim borën.