Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
vërej
Ajo vëren dikë jashtë.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
kthehem
Ai nuk mund të kthehet vetëm.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
do të thotë
Çka do të thotë ky stema mbi dysheme?

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
zgjidh
Ai përpiqet kot të zgjidhë një problem.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
digj
Një zjarr po digj në oxhak.

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ndodhem
Një perlë ndodhet brenda llokit.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
mendoni
Duhet të mendosh se kush jam unë!

đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.

cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
pres sipas madhësisë
Mbathja po preret sipas madhësisë.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
përditësoj
Sot, duhet të përditësosh vazhdimisht njohuritë e tua.

huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
stërvitem
Qeni është stërvitur nga ajo.
