Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
përqafon
Ai e përqafon atin e vjetër.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
kursej
Vajza po kursen paratë e saj të xhepit.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
dërgoj
Unë të dërgova një mesazh.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
dëgjoj
Ai po e dëgjon atë.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
jetoj
Koha e rinisë së saj jeton shumë larg.
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!
rửa
Tôi không thích rửa chén.
laj enët
Nuk më pëlqen të laj enët.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
shtyj
Ai shtyn butonin.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
humbas peshë
Ai ka humbur shumë peshë.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
largohem
Burri largohet.