Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
vërej
Ajo vëren dikë jashtë.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
kthehem
Ai nuk mund të kthehet vetëm.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
do të thotë
Çka do të thotë ky stema mbi dysheme?
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
zgjidh
Ai përpiqet kot të zgjidhë një problem.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
ndodhem
Një perlë ndodhet brenda llokit.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
mendoni
Duhet të mendosh se kush jam unë!
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
pres sipas madhësisë
Mbathja po preret sipas madhësisë.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
përditësoj
Sot, duhet të përditësosh vazhdimisht njohuritë e tua.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
stërvitem
Qeni është stërvitur nga ajo.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
flas
Kushdo që di diçka mund të flasë në klasë.