Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
kontrolloj
Dentisti kontrollon dhëmbët.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
bërtas
Nëse dëshiron të dëgjohesh, duhet të bërtasësh mesazhin tënd me zë të lartë.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
kthehem
Mësuesja kthen eseet tek studentët.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
pres sipas madhësisë
Mbathja po preret sipas madhësisë.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
shpëtoj
Puntori shpëton pemën.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
ofroj
Çfarë më ofron për peshkun tim?
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
humbas
Ai humbi shansin për një gol.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
përmend
Shefi përmendi se do ta shkarkojë.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
masoj
Ky pajisje mas se sa ne konsumojmë.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
kthej
Pajisja është me defekt; shitësi duhet ta kthejë atë.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
marr
Ata marrin sa më shpejt që mundin.