Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
shkarkoj
Shefi e ka shkarkuar atë.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
shpëtoj
Mjekët arritën të shpëtonin jetën e tij.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
blej
Ata duan të blejnë një shtëpi.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
prek
Fermeri i prek bimët e tij.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
deshifroj
Ai deshifron tekstin e vogël me një lupë.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
martohem
Personat nënmoshorë nuk lejohen të martohen.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
befasoj
Ajo i befasoi prindërit me një dhuratë.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ul
Ajo ul pranë detit në muzg.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
gënjej
Ndonjëherë njeriu duhet të gënjejë në një situatë emergjence.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
Ishte duke bërë borë jashtë dhe ne i lëmë brenda.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
martohem
Çifti sapo ka martuar.