Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
vijnë së bashku
Është bukur kur dy njerëz vijnë së bashku.

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
kryej
Ai kryen riparimin.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
vozis
Makinat voziten në një rreth.

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
kaloj
Makina kalon përmes një peme.

đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
shkoj
Ku shkoi liqeni që ishte këtu?

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
kthehem
Ai u kthye për të na parë.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
shkarkoj
Shefi im më ka shkarkuar.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
lind
Ajo do të lindë së shpejti.
