Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
vijnë së bashku
Është bukur kur dy njerëz vijnë së bashku.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
kryej
Ai kryen riparimin.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
vozis
Makinat voziten në një rreth.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
kaloj
Makina kalon përmes një peme.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
shkoj
Ku shkoi liqeni që ishte këtu?
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
kthehem
Ai u kthye për të na parë.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
shkarkoj
Shefi im më ka shkarkuar.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
lind
Ajo do të lindë së shpejti.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
zhvilloj
Ata po zhvillojnë një strategji të re.