Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
dëgjohem
Ajo duhet të dëgjohet me pak para.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
godas
Ajo godet topin mbi rrjetë.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestoj
Njerëzit protestojnë kundër padrejtësisë.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
pajtohem
Fqinjët nuk mund të pajtoheshin mbi ngjyrën.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
përqafon
Nëna përqafon këmbët e vogla të bebit.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
gëzohem
Ajo gëzohet për jetën.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
mbroj
Fëmijët duhet të mbrohen.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
masoj
Ky pajisje mas se sa ne konsumojmë.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
jep
Ai i jep asaj çelësin e tij.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
largoj
Një mace largon një tjetër.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
flen
Ata duan të flenë deri von për një natë.