Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
tërheq
Bimat e këqija duhet të tërhiqen.

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
shkruaj
Ai më shkroi javën e kaluar.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
mërzitem
Ajo mërzitet sepse ai gjithmonë fërkon.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
takoj
Gruaja ime më takon mua.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitoroj
Këtu gjithçka monitorohet nga kamerat.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.

ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
kaloj natën
Po kalojmë natën në makinë.

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
shijo
Shefi i kuzhinës shijon supën.

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
udhëtoj rreth
Kam udhëtuar shumë rreth botës.
