Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
kthej
Duhet të kthesh makinën këtu.

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
kapërcej
Sportistët kapërcojnë ujëvarën.

giết
Con rắn đã giết con chuột.
vras
Gjarpi vrau miun.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
përdor
Edhe fëmijët e vegjël përdorin tabletat.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
shpjegoj
Ajo i shpjegon atij se si funksionon pajisja.

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
ofroj
Ajo ofroi të ujë lulet.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
mërzitem
Ajo mërzitet sepse ai gjithmonë fërkon.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
kthehem
Ai nuk mund të kthehet vetëm.

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
dal
Fëmijët në fund dëshirojnë të dalin jashtë.

quay
Cô ấy quay thịt.
kthej
Ajo e kthen mishin.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
fillon
Shkolla po fillon për fëmijët.
