Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/60111551.webp
marr
Ajo duhet të marrë shumë ilaçe.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/113144542.webp
vërej
Ajo vëren dikë jashtë.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/44782285.webp
Ajo lë lartë shigjetën e saj.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ul
Ajo ul pranë detit në muzg.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/53284806.webp
mendoj jashtë kutisë
Për të qenë i suksesshëm, ndonjëherë duhet të mendosh jashtë kutisë.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/34979195.webp
vijnë së bashku
Është bukur kur dy njerëz vijnë së bashku.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/124123076.webp
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/105224098.webp
konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/21342345.webp
pëlqej
Fëmijës i pëlqen lodra e re.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/103274229.webp
kërcej
Fëmija kërcej lart.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/102447745.webp
anuloj
Ai fatkeqësisht e anuloi mbledhjen.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/107852800.webp
shikoj
Ajo shikon përmes një dylbi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.