Từ vựng
Học động từ – Albania

marr
Ajo duhet të marrë shumë ilaçe.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

vërej
Ajo vëren dikë jashtë.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

lë
Ajo lë lartë shigjetën e saj.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

ul
Ajo ul pranë detit në muzg.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

mendoj jashtë kutisë
Për të qenë i suksesshëm, ndonjëherë duhet të mendosh jashtë kutisë.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

vijnë së bashku
Është bukur kur dy njerëz vijnë së bashku.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

pëlqej
Fëmijës i pëlqen lodra e re.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

kërcej
Fëmija kërcej lart.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

anuloj
Ai fatkeqësisht e anuloi mbledhjen.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
