Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/28581084.webp
асыгуу
Савактар чатынан асыгат.
asıguu
Savaktar çatınan asıgat.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/116067426.webp
качуу
Баарыбыз оттон качты.
kaçuu
Baarıbız otton kaçtı.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/61575526.webp
таштоо
Көп эски үйлөр жаңылар үчүн таштылышы керек.
taştoo
Köp eski üylör jaŋılar üçün taştılışı kerek.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/125088246.webp
төмөн көргөн
Бала учак төмөн көрөт.
tömön körgön
Bala uçak tömön köröt.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/125385560.webp
жуу
Эне анын баласын жуушат.
juu
Ene anın balasın juuşat.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/3819016.webp
кетирген жок
Ал голдун шансын кетирген жок.
ketirgen jok
Al goldun şansın ketirgen jok.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/68845435.webp
тамак ичүү
Бул кургак биз тамак ичкендигимизди өлчөйт.
tamak içüü
Bul kurgak biz tamak içkendigimizdi ölçöyt.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/102853224.webp
жыйна
Тил кургагы дүйнө бардык окуучуларды бир жерге жыйнат.
jıyna
Til kurgagı düynö bardık okuuçulardı bir jerge jıynat.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/120015763.webp
чыгып кетүү
Бала тышка чыгып кетүүгө каалайт.
çıgıp ketüü
Bala tışka çıgıp ketüügö kaalayt.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/68761504.webp
текшерүү
Стоматолог пациенттин тиштерин текшерет.
tekşerüü
Stomatolog patsienttin tişterin tekşeret.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/115267617.webp
жасай алуу
Алар учактан түшкөнгө жасасын.
jasay aluu
Alar uçaktan tüşköngö jasasın.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/106515783.webp
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.
çögöytüü
Tornado köp üylördü çögöytöt.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.