Từ vựng

Học động từ – George

cms/verbs-webp/74176286.webp
დაცვა
დედა იცავს შვილს.
datsva
deda itsavs shvils.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/113253386.webp
ვარჯიში
ამჯერად არ გამოვიდა.
varjishi
amjerad ar gamovida.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/84943303.webp
განთავსდება
ჭურვის შიგნით არის მარგალიტი.
gantavsdeba
ch’urvis shignit aris margalit’i.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/118064351.webp
თავიდან აცილება
მან თავი უნდა აარიდოს თხილს.
tavidan atsileba
man tavi unda aaridos tkhils.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/94909729.webp
დაველოდოთ
ჯერ კიდევ ერთი თვე უნდა ველოდოთ.
davelodot
jer k’idev erti tve unda velodot.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/58292283.webp
მოთხოვნა
ის კომპენსაციას ითხოვს.
motkhovna
is k’omp’ensatsias itkhovs.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/118343897.webp
ერთად მუშაობა
ჩვენ ერთად ვმუშაობთ გუნდურად.
ertad mushaoba
chven ertad vmushaobt gundurad.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/109099922.webp
შეხსენება
კომპიუტერი მახსენებს ჩემს შეხვედრებს.
shekhseneba
k’omp’iut’eri makhsenebs chems shekhvedrebs.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/125319888.webp
საფარი
თმას იფარებს.
sapari
tmas iparebs.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/121670222.webp
მიყევით
წიწილები ყოველთვის მიჰყვებიან დედას.
miq’evit
ts’its’ilebi q’oveltvis mihq’vebian dedas.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/70055731.webp
გამგზავრება
მატარებელი გადის.
gamgzavreba
mat’arebeli gadis.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/113248427.webp
მოგება
ის ჭადრაკში გამარჯვებას ცდილობს.
mogeba
is ch’adrak’shi gamarjvebas tsdilobs.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.