Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

kokoontua
On mukavaa, kun kaksi ihmistä kokoontuu yhteen.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

kertoa
Minulla on jotain tärkeää kerrottavaa sinulle.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

selittää
Hän selittää hänelle, miten laite toimii.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

yöpyä
Me yövymme autossa.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

hermostua
Hän hermostuu, koska hän kuorsaa aina.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

kävellä
Tätä polkua ei saa kävellä.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

nukkua
Vauva nukkuu.
ngủ
Em bé đang ngủ.

sekoittaa
Eri ainekset täytyy sekoittaa.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

juosta
Hän juoksee joka aamu rannalla.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

potkia
He tykkäävät potkia, mutta vain pöytäjalkapallossa.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

rukoilla
Hän rukoilee hiljaa.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
