Từ vựng
Học động từ – Hàn

들어가다
지하철이 방금 역에 들어왔다.
deul-eogada
jihacheol-i bang-geum yeog-e deul-eowassda.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

보다
그녀는 구멍을 통해 보고 있다.
boda
geunyeoneun gumeong-eul tonghae bogo issda.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

서명하다
그는 계약서에 서명했다.
seomyeonghada
geuneun gyeyagseoe seomyeonghaessda.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

다이얼하다
그녀는 전화를 받아 번호를 다이얼했습니다.
daieolhada
geunyeoneun jeonhwaleul bad-a beonholeul daieolhaessseubnida.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

받다
그녀는 몇 가지 선물을 받았습니다.
badda
geunyeoneun myeoch gaji seonmul-eul bad-assseubnida.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

잘 지내다
싸움을 그만두고 결국 서로 잘 지내세요!
jal jinaeda
ssaum-eul geumandugo gyeolgug seolo jal jinaeseyo!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

처벌하다
그녀는 딸을 처벌했다.
cheobeolhada
geunyeoneun ttal-eul cheobeolhaessda.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.

공부하다
내 대학에는 많은 여성들이 공부하고 있다.
gongbuhada
nae daehag-eneun manh-eun yeoseongdeul-i gongbuhago issda.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

타다
벽난로에 불이 타고 있다.
tada
byeognanlo-e bul-i tago issda.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

출판하다
출판사는 이 잡지들을 출판한다.
chulpanhada
chulpansaneun i jabjideul-eul chulpanhanda.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

역겹게 생각하다
그녀는 거미를 무척 역겹게 생각한다.
yeoggyeobge saeng-gaghada
geunyeoneun geomileul mucheog yeoggyeobge saeng-gaghanda.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
