Từ vựng
Học tính từ – Hàn

버릇없는
버릇없는 아이
beoleus-eobsneun
beoleus-eobsneun ai
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

강렬한
강렬한 지진
ganglyeolhan
ganglyeolhan jijin
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

분홍색의
분홍색의 방 장식
bunhongsaeg-ui
bunhongsaeg-ui bang jangsig
hồng
bố trí phòng màu hồng

서두르는
서두르는 산타클로스
seoduleuneun
seoduleuneun santakeulloseu
vội vàng
ông già Noel vội vàng

흥분한
흥분한 반응
heungbunhan
heungbunhan ban-eung
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

남아있는
남아있는 음식
nam-aissneun
nam-aissneun eumsig
còn lại
thức ăn còn lại

무서운
무서운 계산
museoun
museoun gyesan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

미성년자의
미성년자의 소녀
miseongnyeonjaui
miseongnyeonjaui sonyeo
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

외국의
외국의 연대
oegug-ui
oegug-ui yeondae
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

중앙의
중앙의 시장 광장
jung-ang-ui
jung-ang-ui sijang gwangjang
trung tâm
quảng trường trung tâm

취한
취한 남자
chwihan
chwihan namja
say rượu
người đàn ông say rượu
