Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

lekarski
lekarskie badanie
y tế
cuộc khám y tế

kawalerski
kawalerski mężczyzna
độc thân
người đàn ông độc thân

alkoholik
alkoholik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

pozostały
pozostałe jedzenie
còn lại
thức ăn còn lại

fiński
fińska stolica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

publiczny
publiczne toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

krótki
krótkie spojrzenie
ngắn
cái nhìn ngắn

osobisty
osobiste powitanie
cá nhân
lời chào cá nhân

niezwykły
niezwykłe grzyby
không thông thường
loại nấm không thông thường

co godzinę
co godzinna zmiana warty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

prawdopodobny
prawdopodobny zakres
có lẽ
khu vực có lẽ
