Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
kamienisty
kamienista ścieżka
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
nieprzyjazny
nieprzyjazny facet
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
nieżonaty
nieżonaty mężczyzna
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cierpki
cierpka czekolada
đắng
sô cô la đắng
wysoki
wysoka wieża
cao
tháp cao
angielski
angielska lekcja
Anh
tiết học tiếng Anh
poprzedni
poprzedni partner
trước
đối tác trước đó
nieskończony
nieskończona droga
vô tận
con đường vô tận
ubogi
ubogie mieszkania
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
zniszczony
zniszczona szyba samochodowa
hỏng
kính ô tô bị hỏng
męski
męskie ciało
nam tính
cơ thể nam giới