Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

niezwykły
niezwykłe grzyby
không thông thường
loại nấm không thông thường

niepotrzebny
niepotrzebny parasol
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

zadłużony
zadłużona osoba
mắc nợ
người mắc nợ

rozwiedziony
rozwiedziona para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

delikatny
delikatna plaża
tinh tế
bãi cát tinh tế

złoty
złota pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

nieczytelny
nieczytelny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

bezcenny
bezcenny diament
vô giá
viên kim cương vô giá

wąski
wąska kanapa
chật
ghế sofa chật

niemądry
niemądre parę
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

histeryczny
histeryczny krzyk
huyên náo
tiếng hét huyên náo
