Słownictwo
Naucz się przymiotników – wietnamski

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
niepotrzebny
niepotrzebny parasol

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
rozwiedziony
rozwiedziona para

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
znany
znana wieża Eiffla

nhiều
nhiều vốn
dużo
duży kapitał

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
zależny
uzależnieni od leków chorzy

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legalny
legalny pistolet

trống trải
màn hình trống trải
pusty
pusty ekran

tinh khiết
nước tinh khiết
czysty
czysta woda

giống nhau
hai mẫu giống nhau
taki sam
dwa takie same wzory

thật
tình bạn thật
prawdziwy
prawdziwa przyjaźń

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamiczny
aerodynamiczny kształt
