Słownictwo
Naucz się przymiotników – wietnamski

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
załatwiony
załatwione odśnieżanie

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
zależny
uzależnieni od leków chorzy

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
jądrowy
jądrowy wybuch

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantyczny
romantyczna para

xã hội
mối quan hệ xã hội
społeczny
relacje społeczne

quốc gia
các lá cờ quốc gia
narodowy
narodowe flagi

khát
con mèo khát nước
spragniony
spragniony kot

hỏng
kính ô tô bị hỏng
zniszczony
zniszczona szyba samochodowa

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
wyraźny
wyraźne okulary

chính xác
hướng chính xác
poprawny
poprawny kierunek

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
surowy
surowa zasada
