Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

inteligentny
inteligentny uczeń
thông minh
một học sinh thông minh

dorosły
dorosła dziewczyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành

rzadki
rzadki panda
hiếm
con panda hiếm

potrójny
potrójny chip w telefonie
gấp ba
chip di động gấp ba

cudowny
cudowny kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

niezwykły
niezwykła pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường

sprawiedliwy
sprawiedliwy podział
công bằng
việc chia sẻ công bằng

zaskoczony
zaskoczony zwiedzający dżungli
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

samotny
samotny pies
duy nhất
con chó duy nhất

ciężki
ciężka kanapa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

czysty
czysta woda
tinh khiết
nước tinh khiết
