Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành

različit
različiti položaji tijela
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

prvi
prvi proljetni cvjetovi
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

teško
teška sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

mlado
mladi boksač
trẻ
võ sĩ trẻ

lud
luda žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

trajan
trajno ulaganje
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

ograničeno
ograničeno parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

siromašno
siromašne nastambe
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

neposlušan
neposlušno dijete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

potreban
potreban pasoš
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
