Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
homoseksualan
dva homoseksualna muškarca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
slabo
slaba bolesnica
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
gotov
gotovo završena kuća
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ
samohrana
samohrana majka
độc thân
một người mẹ độc thân
srdačno
srdačna juha
đậm đà
bát súp đậm đà
okomit
okomita stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
blizu
blizak odnos
gần
một mối quan hệ gần
izričit
izričita zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng