Từ vựng
Học tính từ – Litva
socialus
socialiniai santykiai
xã hội
mối quan hệ xã hội
neįkainojamas
neįkainojamas deimantas
vô giá
viên kim cương vô giá
ankstesnis
ankstesnis partneris
trước
đối tác trước đó
paskutinis
paskutinė valia
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
žalias
žalia mėsa
sống
thịt sống
nežinomas
nežinomas hakeris
không biết
hacker không biết
įvairus
įvairus vaisių pasiūlymas
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
vargšas
vargšas žmogus
nghèo
một người đàn ông nghèo
prisijungęs
prisijungę ryšys
trực tuyến
kết nối trực tuyến
pasiruošęs
pasiruošę bėgikai
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
skirtingas
skirtingos kūno padėtys
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau