Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

щорічний
щорічне збільшення
shchorichnyy
shchorichne zbilʹshennya
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

хитрий
хитра лисиця
khytryy
khytra lysytsya
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

веселий
веселий костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

обурена
обурена жінка
oburena
oburena zhinka
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

мокрий
мокрий одяг
mokryy
mokryy odyah
ướt
quần áo ướt

допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

закритий
закриті двері
zakrytyy
zakryti dveri
đóng
cánh cửa đã đóng

гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay

безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu

родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
