Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/78306447.webp
щорічний
щорічне збільшення
shchorichnyy
shchorichne zbilʹshennya
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
хитрий
хитра лисиця
khytryy
khytra lysytsya
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/97936473.webp
веселий
веселий костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/118962731.webp
обурена
обурена жінка
oburena
oburena zhinka
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/112899452.webp
мокрий
мокрий одяг
mokryy
mokryy odyah
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/132514682.webp
допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
закритий
закриті двері
zakrytyy
zakryti dveri
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/115703041.webp
безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/118968421.webp
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng