Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

сексуальний
сексуальне бажання
seksualʹnyy
seksualʹne bazhannya
tình dục
lòng tham dục tình

правильний
правильний напрямок
pravylʹnyy
pravylʹnyy napryamok
chính xác
hướng chính xác

мутний
мутне пиво
mutnyy
mutne pyvo
đục
một ly bia đục

компетентний
компетентний інженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

зарубіжний
зарубіжна єдність
zarubizhnyy
zarubizhna yednistʹ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

вертикальний
вертикальна скеля
vertykalʹnyy
vertykalʹna skelya
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

чистий
чистий одяг
chystyy
chystyy odyah
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

незціненний
незціненний діамант
neztsinennyy
neztsinennyy diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

туманний
туманний сутінок
tumannyy
tumannyy sutinok
sương mù
bình minh sương mù

безпечний
безпечний одяг
bezpechnyy
bezpechnyy odyah
an toàn
trang phục an toàn

таємний
таємна інформація
tayemnyy
tayemna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
