Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
бідний
бідний чоловік
bidnyy
bidnyy cholovik
nghèo
một người đàn ông nghèo
реальний
реальна вартість
realʹnyy
realʹna vartistʹ
thực sự
giá trị thực sự
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp
повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy
корисний
корисна консультація
korysnyy
korysna konsulʹtatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
терміновий
терміновий час паркування
terminovyy
terminovyy chas parkuvannya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
протестантський
протестантський священник
protestant·sʹkyy
protestant·sʹkyy svyashchennyk
tin lành
linh mục tin lành
ревнивий
ревнива жінка
revnyvyy
revnyva zhinka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
відомий
відома Ейфелева вежа
vidomyy
vidoma Eyfeleva vezha
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng