Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm

юридичний
юридична проблема
yurydychnyy
yurydychna problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

подвійний
подвійний гамбургер
podviynyy
podviynyy hamburher
kép
bánh hamburger kép

наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

дружній
дружня обійми
druzhniy
druzhnya obiymy
thân thiện
cái ôm thân thiện

місцевий
місцеві фрукти
mistsevyy
mistsevi frukty
bản địa
trái cây bản địa

заборгований
заборгована особа
zaborhovanyy
zaborhovana osoba
mắc nợ
người mắc nợ

насильницький
насильницький конфлікт
nasylʹnytsʹkyy
nasylʹnytsʹkyy konflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

далекий
далека подорож
dalekyy
daleka podorozh
xa
chuyến đi xa

беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
bezzusylʹnyy
bezzusylʹnyy velosypednyy shlyakh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
