Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

фашистки
фашисткият лозунг
fashistki
fashistkiyat lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

обществен
обществени тоалетни
obshtestven
obshtestveni toaletni
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

болен
болната жена
bolen
bolnata zhena
ốm
phụ nữ ốm

ужасен
ужасната заплаха
uzhasen
uzhasnata zaplakha
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

силен
силното земетресение
silen
silnoto zemetresenie
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

овален
овалната маса
ovalen
ovalnata masa
hình oval
bàn hình oval

интересен
интересната течност
interesen
interesnata technost
thú vị
chất lỏng thú vị

сроден
сродните жестове
sroden
srodnite zhestove
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

източен
източният пристанищен град
iztochen
iztochniyat pristanishten grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

здрав
здрава жена
zdrav
zdrava zhena
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
