Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
голям
голямата статуя на свободата
golyam
golyamata statuya na svobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn
грозен
грозният боксьор
grozen
grozniyat boks’or
xấu xí
võ sĩ xấu xí
присъстващ
присъстващият звънец
prisŭstvasht
prisŭstvashtiyat zvŭnets
hiện diện
chuông báo hiện diện
външен
външен памет
vŭnshen
vŭnshen pamet
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
редък
редък панда
redŭk
redŭk panda
hiếm
con panda hiếm
пълен
пълното семейство
pŭlen
pŭlnoto semeĭstvo
toàn bộ
toàn bộ gia đình
глобален
глобална икономика
globalen
globalna ikonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ужасен
ужасната заплаха
uzhasen
uzhasnata zaplakha
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
бурен
бурното море
buren
burnoto more
bão táp
biển đang có bão
истински
истински триумф
istinski
istinski triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi