Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi

присъстващ
присъстващият звънец
prisŭstvasht
prisŭstvashtiyat zvŭnets
hiện diện
chuông báo hiện diện

преден
предният ред
preden
predniyat red
phía trước
hàng ghế phía trước

мръсен
мръсните спортни обувки
mrŭsen
mrŭsnite sportni obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay

важен
важни срещи
vazhen
vazhni sreshti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

дълбок
дълбок сняг
dŭlbok
dŭlbok snyag
sâu
tuyết sâu

нов
новите фойерверки
nov
novite foĭerverki
mới
pháo hoa mới

извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo

малко
малко храна
malko
malko khrana
ít
ít thức ăn

тих
молбата да бъде тихо
tikh
molbata da bŭde tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
