Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

преден
предният ред
preden
predniyat red
phía trước
hàng ghế phía trước

мек
мекото легло
mek
mekoto leglo
mềm
giường mềm

добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt

бурен
бурното море
buren
burnoto more
bão táp
biển đang có bão

пикантен
пикантна намазка за хляб
pikanten
pikantna namazka za khlyab
cay
phết bánh mỳ cay

дълги
дългите коси
dŭlgi
dŭlgite kosi
dài
tóc dài

бърз
бърза кола
bŭrz
bŭrza kola
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

отопляем
отопляем басейн
otoplyaem
otoplyaem baseĭn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

празен
празният монитор
prazen
prazniyat monitor
trống trải
màn hình trống trải

специален
специална ябълка
spetsialen
spetsialna yabŭlka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay
