Từ vựng
Học tính từ – Albania
absolutisht
drinkability absolute
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
i dështuar
kërkimi i dështuar i shtëpisë
không thành công
việc tìm nhà không thành công
i dehur
një burrë i dehur
say rượu
người đàn ông say rượu
radikal
zgjidhja radikale e problemit
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
horizontal
garderoba horizontale
ngang
tủ quần áo ngang
i çmendur
mendimi i çmendur
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
i përhershëm
investimi i përhershëm i pasurisë
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
qendror
sheshi qendror
trung tâm
quảng trường trung tâm
lindor
qyteti port lindor
phía đông
thành phố cảng phía đông
e heshtur
vajzat e heshtura
ít nói
những cô gái ít nói
i drejtë
shimpazi i drejtë
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng