Từ vựng
Học tính từ – Albania

budalla
djali budalla
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

i vetmuar
veu i vetmuar
cô đơn
góa phụ cô đơn

publik
tualetet publike
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

i kundërt
drejtimi i kundërt
sai lầm
hướng đi sai lầm

i vrenjtur
qielli i vrenjtur
có mây
bầu trời có mây

i trashë
një peshk i trashë
béo
con cá béo

i egër
djali i egër
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

i budallë
një çift i budallë
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

i rrumbullakët
topi i rrumbullakët
tròn
quả bóng tròn

global
ekonomia globale botërore
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

çdo vit
karnevali çdo vit
hàng năm
lễ hội hàng năm
