Từ vựng
Học tính từ – Albania
prezent
zilja që është prezent
hiện diện
chuông báo hiện diện
i rrumbullakët
topi i rrumbullakët
tròn
quả bóng tròn
i rrezikshëm
krokodili i rrezikshëm
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
i sinqertë
betimi i sinqertë
trung thực
lời thề trung thực
i budallë
një çift i budallë
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
budallallëk
një budallalleqe femëror
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
i mprehtë
speci i mprehtë
cay
quả ớt cay
i zi
një fustan i zi
đen
chiếc váy đen
i vrenjtur
qielli i vrenjtur
có mây
bầu trời có mây
homoseksual
dy burra homoseksualë
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
i fuqishëm
një luani i fuqishëm
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ