Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/109009089.webp
ファシストの
ファシストのスローガン
fashisuto no
fashisuto no surōgan
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/47013684.webp
未婚
未婚の男
mikon
mikon no otoko
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/116964202.webp
広い
広い浜辺
hiroi
hiroi hamabe
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/142264081.webp
前の
前の物語
mae no
mae no monogatari
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/126001798.webp
公共の
公共のトイレ
kōkyō no
kōkyō no toire
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
準備ができている
準備ができているランナー
junbi ga dekite iru
junbi ga dekite iru ran‘nā
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
奇妙な
奇妙な絵
kimyōna
kimyōna e
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/113864238.webp
かわいい
かわいい子猫
kawaī
kawaī koneko
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/122351873.webp
血だらけの
血だらけの唇
chi-darake no
chi-darake no kuchibiru
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/127929990.webp
丁寧な
丁寧な車の洗車
teineina
teineina kuruma no sensha
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/96991165.webp
極端な
極端なサーフィン
kyokutan‘na
kyokutan‘na sāfin
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/59351022.webp
水平
水平なクローゼット
suihei
suiheina kurōzetto
ngang
tủ quần áo ngang