Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/168988262.webp
濁った
濁ったビール
nigotta
nigotta bīru
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/132254410.webp
完璧な
完璧なステンドグラスの窓
kanpekina
kanpekina sutendogurasu no mado
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/171965638.webp
安全な
安全な服
anzen‘na
anzen‘na fuku
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/15049970.webp
ひどい
ひどい洪水
hidoi
hidoi kōzui
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
医師の
医師の診察
ishi no
ishi no shinsatsu
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/112373494.webp
必要な
必要な懐中電灯
hitsuyōna
hitsuyōna kaijūdentō
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期
有期の駐車時間
yūki
yūki no chūsha jikan
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/170746737.webp
合法的な
合法的な銃
gōhō-tekina
gōhō-tekina jū
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/132028782.webp
終わった
終わった雪かき
owatta
owatta yukikaki
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/43649835.webp
読めない
読めないテキスト
yomenai
yomenai tekisuto
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/123115203.webp
秘密の
秘密の情報
himitsu no
himitsu no jōhō
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/116145152.webp
馬鹿な
馬鹿な少年
bakana
bakana shōnen
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch