Từ vựng
Học tính từ – Nhật
ファシストの
ファシストのスローガン
fashisuto no
fashisuto no surōgan
phát xít
khẩu hiệu phát xít
未婚
未婚の男
mikon
mikon no otoko
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
広い
広い浜辺
hiroi
hiroi hamabe
rộng
bãi biển rộng
前の
前の物語
mae no
mae no monogatari
trước đó
câu chuyện trước đó
公共の
公共のトイレ
kōkyō no
kōkyō no toire
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
準備ができている
準備ができているランナー
junbi ga dekite iru
junbi ga dekite iru ran‘nā
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
奇妙な
奇妙な絵
kimyōna
kimyōna e
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
かわいい
かわいい子猫
kawaī
kawaī koneko
dễ thương
một con mèo dễ thương
血だらけの
血だらけの唇
chi-darake no
chi-darake no kuchibiru
chảy máu
môi chảy máu
丁寧な
丁寧な車の洗車
teineina
teineina kuruma no sensha
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
極端な
極端なサーフィン
kyokutan‘na
kyokutan‘na sāfin
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan