単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
古代の
古代の本
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
怖い
怖い現れ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
深い
深い雪
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
親切な
親切な愛好者
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
手作りの
手作りのイチゴのパンチ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
若い
若いボクサー
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
似ている
二人の似た女性
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ひどい
ひどい洪水
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
静かに
静かにするようにお願いすること
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
軽快な
軽快な車
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
使用可能な
使用できる卵
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
性的な
性的な欲望