単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
無口な
無口な少女たち
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
毎年の
毎年のカーニバル
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
愛情深い
愛情深いプレゼント
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
軽い
軽い羽
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
とげとげした
とげとげしたサボテン
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
心からの
心からのスープ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
肯定的な
肯定的な態度
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
遅い
遅い男
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
実際の
実際の価値
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
不親切な
不親切な男
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
力強い
力強い竜巻
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
賢い
賢い狐