単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
恋しい
彼は彼の彼女がとても恋しい。
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
寝坊する
彼らは一晩だけ寝坊したいと思っています。
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
チャットする
彼らはお互いにチャットします。
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
感謝する
それに非常に感謝しています!
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
轢く
自転車乗りは車に轢かれました。
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
諦める
それで十分、私たちは諦めます!
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
横たわる
子供たちは草の中で一緒に横たわっています。
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
止める
女性が車を止めます。
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
手伝う
みんなテントを設営するのを手伝います。
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
入る
入ってください!