単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
恋しい
彼は彼の彼女がとても恋しい。

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
寝坊する
彼らは一晩だけ寝坊したいと思っています。

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
チャットする
彼らはお互いにチャットします。

cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
感謝する
それに非常に感謝しています!

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
轢く
自転車乗りは車に轢かれました。

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
諦める
それで十分、私たちは諦めます!

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
横たわる
子供たちは草の中で一緒に横たわっています。

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
止める
女性が車を止めます。

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
手伝う
みんなテントを設営するのを手伝います。

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。
