単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
閉める
蛇口をしっかり閉める必要があります!
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
出発する
その電車は出発します。
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
確認する
彼女は良い知らせを夫に確認することができました。
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
望む
多くの人々はヨーロッパでのより良い未来を望んでいます。
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
取り上げる
この議論を何度も取り上げなければなりませんか?
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
適している
その道は自転車乗りには適していません。
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
意味する
この床の紋章は何を意味していますか?
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
帰る
とうとうお父さんが帰ってきた!
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
送る
この会社は世界中に商品を送っています。
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
教える
彼は地理を教えています。