単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
閉める
蛇口をしっかり閉める必要があります!
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
出発する
その電車は出発します。
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
確認する
彼女は良い知らせを夫に確認することができました。
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
望む
多くの人々はヨーロッパでのより良い未来を望んでいます。
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
取り上げる
この議論を何度も取り上げなければなりませんか?
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
適している
その道は自転車乗りには適していません。
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
意味する
この床の紋章は何を意味していますか?
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
帰る
とうとうお父さんが帰ってきた!
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
送る
この会社は世界中に商品を送っています。
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。