単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
探査する
人々は火星を探査したいと思っています。

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
接続する
この橋は二つの地域を接続しています。

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
建てる
子供たちは高い塔を建てています。

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
比較する
彼らは自分たちの数字を比較します。

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
許す
うつ病を許してはいけない。

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
振り返る
彼女は私を振り返って微笑んでいました。

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
酔う
彼はほとんど毎晩酔います。

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
呼ぶ
その少年はできるだけ大声で呼びます。

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
会う
時々彼らは階段で会います。

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
燻製にする
肉は保存のために燻製にされます。
